Danh sách môn học tương đương áp dụng cho sinh viên Khóa 18 – Khoa HTTT trở về trước.
STT
|
Môn học chương trình cũ
|
Môn học tương đương
|
Mã MH
|
Số TC
|
Tên MH
|
Mã MH
|
Số TC
|
Tên MH
|
Môn chung Chương trình đào tạo 406, 406C và 411, 411C
|
1
|
IS89
|
2
|
Tin học cơ sở
|
MI12
|
3
|
Tin học cơ sở
|
2
|
IS35
|
3
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
MI27
|
3
|
Phát triển ứng dụng di động
|
3
|
IS39
|
3
|
Mạng máy tính
|
MI23
|
3
|
Nền tảng công nghệ cho HTTT
|
4
|
TH06
|
3
|
Tin học ứng dụng
|
TH09
|
2
|
Tin học ứng dụng
|
Chương trình 406, 406C
|
5
|
IS43
|
3
|
Toán cho tin học
|
TK04
|
3
|
Thống kê ứng dụng
|
6
|
KK13
|
3
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
MI34
|
2
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
7
|
IS33
|
3
|
Phát triển mã nguồn mở
|
MI35
|
3
|
Phát triển ERP mã nguồn mở
|
Chương trình 411, 411C
|
8
|
MI04
|
3
|
Đồ họa Web và Đa phương tiện
|
MI24
|
3
|
Thiết kế đồ họa & Đa phương tiện
|
9
|
IS40
|
3
|
Thiết kế và lập trình web kinh doanh 1
|
MI26
|
3
|
Phát triển Web kinh doanh
|
10
|
IS96
|
3
|
Phát triển ứng dụng di động
|
MI27
|
3
|
Phát triển Thương mại di động
|
11
|
IS94
|
3
|
Thương mại di động
|
12
|
IS98
|
2
|
Chiến lược Thương mại điện tử
|
MI28
|
2
|
Quản trị bán lẻ trực tuyến
|
Danh sách môn học tương đương áp dụng cho sinh viên Khóa 19 – 20 – Khoa HTTT
STT
|
Môn học chương trình cũ
|
Môn học tương đương
|
Mã MH
|
Tên môn cũ
|
TC
|
Mã MH
|
Tên môn mới
|
TC
|
1
|
MI12
|
Tin học cơ sở
|
3
|
MI53
|
Tư duy lập trình
|
3
|
2
|
MI36
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle
|
3
|
MI66
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
3
|
3
|
IS14
|
Nhà kho dữ liệu và khai phá dữ liệu
|
3
|
MI56
|
Khai phá dữ liệu
|
3
|
4
|
MI26
|
Phát triển Web kinh doanh
|
3
|
MI57
|
Phát triển Web kinh doanh
|
4
|
5
|
MI31
|
Big Data và Ứng dụng (3TC)
|
3
|
MI33
|
Trí tuệ doanh nghiệp và hệ hỗ trợ ra quyết định
|
3
|
6
|
MI18
|
Khởi nghiệp kinh doanh TMĐT
|
2
|
MI58
|
Tự động hóa quy trình bằng Robot trong TMĐT RPA
|
2
|
7
|
TH09
|
Tin học ứng dụng
|
2
|
MI52
|
Chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo
|
2
|
8
|
VH01
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
3
|
MI59
|
Quản trị chuyển đổi số
|
3
|
9
|
MI37
|
Kỹ thuật lập trình với Python
|
3
|
IS49
|
Kỹ thuật lập trình (3TC)
|
3
|